--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí gió
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí gió
+
How naughty! (tiếng rủa một cách thân mật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí gió"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí gió"
:
khá giả
khác gì
khỉ già
khỉ gió
khí gió
khí giới
khoa giáo
khứu giác
Những từ có chứa
"khí gió"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
khí gió
:
How naughty! (tiếng rủa một cách thân mật)
+
ban mai
:
Early morning
+
khò khò
:
Monotonous snoresNgủ ngáy khò khòTo make monotonous snores in one's sleep
+
hiu hiu
:
Whiffing, puffing lightlyGió nam hiu hiuA southerly wind puffing lightly
+
mai hoa
:
(bird) red munia